Tất cả các máy sấy khí nén của chúng tôi đều có thời gian bảo hành một năm. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ luôn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng. Là một trong những nhà sản xuất máy sấy khí nén nổi tiếng tại Trung Quốc, Lingyu Machinery có năng lực kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi mạnh mẽ. Vì vậy, chúng tôi có thể giúp bạn giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật.
Hiện tại, Lingyu đã bán máy sấy khí nén cho nhiều quốc gia, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Mexico, Argentina, Hàn Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Ấn Độ, Pakistan, UAE, Iran, Mozambique, Vương quốc Anh, Pháp, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, v.v.
Lingyu Machinery là nhà sản xuất máy sấy khí nén chuyên nghiệp. Nhà máy của chúng tôi tập trung vào xử lý khí nén. Chúng tôi sản xuất máy sấy lạnh, máy sấy hút ẩm hai tháp, máy sấy hút ẩm dạng mô-đun, bộ lọc khí nén tách dầu và máy phát nitơ.
(1) Về máy sấy khí lạnh: ngoài các loại máy sấy vỏ ống truyền thống, chúng tôi còn sản xuất các máy sấy tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, Lingyu sản xuất máy sấy VSD, máy sấy lạnh chênh áp 0,1 bar, máy sấy trao đổi nhiệt dạng tấm 3 trong 1.
(2) Máy sấy hút ẩm tái sinh: bên cạnh các loại máy sấy không dùng nhiệt và có sưởi thông thường, chúng tôi còn sản xuất các máy sấy hút ẩm không tiêu hao khí. Các máy sấy không tiêu hao khí bao gồm loại thổi khí (blower purge) và loại HOC. Chúng giúp khách hàng giảm chi phí sản xuất.
(3) Tùy chỉnh đặc biệt: Lingyu chuyên sản xuất máy sấy khí nén lớn cho máy nén khí. Công suất khí tối đa có thể lên tới 350 m³/phút. Chúng tôi cũng có nhiều kinh nghiệm với máy sấy khí nén áp suất cao. Ví dụ, nhà máy của chúng tôi có thể sản xuất máy sấy lạnh và hút ẩm với áp suất 25 bar, 40 bar, 60 bar, 70 bar, 90 bar. Tất nhiên, máy sấy khí nén áp suất thấp cũng có sẵn.
Ngoài ra, Lingyu còn sản xuất máy sấy khí nén chống cháy nổ. Ví dụ, chúng tôi có thể sản xuất máy sấy khí nén lạnh cho khí sinh học. Bên cạnh đó, máy sấy khí nén cho giàn khoan ngoài khơi. Loại máy sấy này yêu cầu cao về vật liệu và xử lý chống ăn mòn.
Tất nhiên, nhà máy của chúng tôi cũng nhận tùy chỉnh các loại máy sấy khí nén đặc biệt khác theo yêu cầu.
(4) Bộ lọc khí nén: cũng do chúng tôi tự sản xuất. Bộ lọc áp suất cao, chẳng hạn 25 bar và 40 bar, cũng có sẵn. Chúng tôi có thể in logo của bạn trên nhãn bộ lọc.
(5) Các sản phẩm khác trong hệ thống khí nén: Lingyu cũng cung cấp máy nén khí trục vít, bình chứa khí nén, ống và phụ kiện.
Bộ trao đổi nhiệt là bộ phận rất quan trọng trong máy sấy khí lạnh. Chúng tôi có thể giải thích câu hỏi này từ hai khía cạnh:
(1) Cấu trúc: Có hai loại bộ trao đổi nhiệt trong máy sấy khí lạnh cho máy nén khí. Một là loại vỏ-ống (shell-tube). Loại còn lại là bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 3 trong 1. Loại sau có diện tích trao đổi nhiệt lớn hơn, do đó hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn loại trước. Hơn nữa, loại sau thường có độ sụt áp nhỏ hơn. Vì vậy, máy sấy khí nén với bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 3 trong 1 tiết kiệm năng lượng hơn.
Tất nhiên, loại sau cũng có một nhược điểm. Áp suất làm việc của máy sấy không thể quá cao, thường tối đa 16 bar. Nhưng với máy sấy sử dụng bộ trao đổi nhiệt loại trước, chúng tôi có thể tùy chỉnh áp suất cao lên đến 100 bar.
(2) Vật liệu: Loại trước thường sử dụng vỏ thép cacbon, còn lõi thường là ống đồng và lá nhôm. Do đó, loại máy sấy khí nén truyền thống này không phù hợp cho ngành thực phẩm và y tế. Tuy nhiên, chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh máy sấy khí nén bằng thép không gỉ.
Loại sau thường sử dụng hợp kim nhôm hoặc vật liệu thép không gỉ, do đó bạn có thể sử dụng máy sấy khí nén này trực tiếp cho ngành thực phẩm và y tế.
Máy nén khí thải ra khí nén, nhưng khí này chưa sạch. Có rất nhiều tạp chất, chẳng hạn như độ ẩm, hạt bụi và dầu. Nếu không được làm sạch và sấy khô, những tạp chất này sẽ đi vào quá trình sản xuất. Hơn nữa, nhiều máy nén khí trục vít sử dụng dầu, điều này dẫn đến nhiều vấn đề. Vì vậy, cần phải sử dụng máy sấy khí nén. Hệ thống máy sấy khí nén chủ yếu bao gồm máy sấy khí lạnh và máy sấy khí hút ẩm. Tất nhiên, hệ thống máy sấy khí nén cũng bao gồm các bộ lọc hợp nhất 3 cấp.
Vậy các vấn đề cụ thể phát sinh là gì?
Thứ nhất, giảm năng suất sản xuất
Nếu không có máy sấy khí nén, độ ẩm và dầu sẽ gây tắc nghẽn và gỉ sét các thiết bị và dụng cụ khí nén. Điều này khiến hoạt động chậm hơn. Ngoài ra, đường ống và các bộ phận bị tắc sẽ làm giảm áp suất, công cụ mất hiệu suất. Lâu dài, thiết bị sẽ hỏng hóc và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến ngưng trệ sản xuất.
Thứ hai, tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng
Độ ẩm cao trong khí nén dẫn đến tăng tỷ lệ sản phẩm bị lỗi. Ví dụ: sơn phun, chế biến sản phẩm điện tử. Trong các máy cắt laser hoặc plasma, độ ẩm sẽ làm bẩn thấu kính trên đầu cắt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cắt.
Ngoài ra, trong ngành thực phẩm, khí nén thường được sử dụng trong đóng gói và vận chuyển. Khí nén còn tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Nếu không có máy sấy khí nén, lượng lớn độ ẩm hoặc dầu có thể làm hỏng thực phẩm, đặc biệt trong ngành thực phẩm khô, yêu cầu độ ẩm khí rất nghiêm ngặt. Tiêu chuẩn ISO có các lớp khác nhau cho chất lượng khí nén trong ngành thực phẩm, với mức độ khác nhau về thành phần rắn, nước và dầu.
Thứ ba, tổn thất khí động học trong hệ thống
Nước trong khí nén sẽ ăn mòn ống dẫn, gây tắc nghẽn. Hơn nữa, sự pha trộn giữa nước, dầu và bụi có thể làm tình trạng tắc nghẽn trầm trọng hơn. Ở vùng lạnh, độ ẩm đông cứng có thể làm đóng băng ống dẫn, làm giảm áp suất và chênh lệch áp suất lớn, ảnh hưởng đến an toàn sản xuất. Trong trường hợp nghiêm trọng, sẽ dẫn đến rò rỉ khí từ đường ống. Vì vậy cần máy sấy khí lạnh và máy sấy hút ẩm để loại bỏ nước.
Cuối cùng, chi phí sản xuất và bảo trì tăng
Độ ẩm và dầu trực tiếp làm hỏng các linh kiện khí nén. Chúng cũng ăn mòn thiết bị, khiến bạn phải thay thế các bộ phận, làm tăng chi phí bảo trì và chi phí thời gian sản xuất.
Để cải thiện chất lượng khí nén, cần lắp bộ lọc chính xác để loại bỏ dầu và nước, sau đó lắp máy sấy khí nén để loại bỏ nước sâu, đảm bảo điểm sương đạt yêu cầu ứng dụng.
Nguồn gốc nước trong khí nén
Độ ẩm trong khí nén chủ yếu đến từ không khí tự nhiên, có độ ẩm tương đối nhất định theo mùa. Sau khi nén hoặc làm lạnh, hơi nước trong không khí sẽ hóa lỏng, ảnh hưởng đến chất lượng khí nén. Trong ứng dụng công nghiệp, nhiều người dùng rất nhạy cảm với độ ẩm. Vì không thể loại bỏ nước trước máy nén, nên cần hệ thống xử lý khí nén để loại bỏ độ ẩm.
Trước khi vào máy nén, độ ẩm chủ yếu ở dạng hơi nước và chưa bão hòa. Ví dụ: độ ẩm tương đối 69% ở 20°C. Sau khi nén (7 bar), hơi nước trở nên bão hòa do làm mát sau máy nén, và 42% nước lỏng lắng xuống. Nước lỏng này được loại bỏ bằng bộ tách khí-nước và bình chứa. 58% nước còn lại vẫn tồn tại trong khí nén dưới dạng hơi nước.
Nếu không có máy sấy khí nén, việc sử dụng trực tiếp khí nén sẽ gây hại cho sản xuất. Vì vậy, máy sấy khí lạnh và máy sấy hút ẩm trở thành thiết bị xử lý khí nén ưu tiên.
Ba yêu cầu chung về độ ẩm khí nén:
Khí nén thải ra từ máy nén, nếu có bộ làm mát + bình chứa, có thể hạ nhiệt 3–10°C. Điều này đáp ứng cơ bản cho khách hàng yêu cầu thấp, như giàn khoan, súng khí, v.v.
Hầu hết doanh nghiệp công nghiệp yêu cầu: 10°C > điểm sương áp suất > 0°C. Điều này cần máy sấy khí lạnh để loại bỏ hơi nước.
Nếu cần điểm sương ≤ 0°C, cần chọn máy sấy hút ẩm. Yêu cầu điểm sương phổ biến cho máy sấy khí hấp phụ.
Máy sấy khí cho máy nén khí là một thành phần thiết yếu trong hệ thống khí nén. Trong quá trình vận hành máy nén khí, không thể tránh khỏi việc tồn tại độ ẩm. Điều này không chỉ làm ô nhiễm sản phẩm cuối cùng mà còn gây hư hỏng cho thiết bị và các linh kiện sản xuất. Vì vậy, việc loại bỏ độ ẩm trong hệ thống máy nén là điều cần thiết. Máy sấy khí nén chính là thiết bị giúp làm khô khí ẩm, đảm bảo chất lượng khí nén. Nhưng câu hỏi đặt ra là: máy sấy khí nào là tốt nhất cho máy nén? Và làm thế nào để lựa chọn?
Để chọn được máy sấy phù hợp, cần xác định các thông số sau:
Công suất khí nén
Đây là lưu lượng khí tối đa mà máy sấy khí nén có thể xử lý. Người dùng cần xác định dựa trên tổng lượng tiêu thụ khí của tất cả các thiết bị và hệ số sử dụng. Nếu bạn đã có máy nén, có thể gửi cho chúng tôi thông số trên bảng tên (nameplate).
Là nhà sản xuất máy sấy khí nén, chúng tôi khuyên bạn nên chọn máy sấy có công suất lớn hơn công suất máy nén, đặc biệt khi nhiệt độ và độ ẩm cao, lượng nước trong không khí tăng, máy sấy sẽ quá tải, giảm hiệu quả làm khô, gây nhiều vấn đề như độ ẩm cao và hỏng thiết bị.
Áp suất khí đầu vào
Áp suất khác nhau sẽ ảnh hưởng đến công suất máy sấy. Trong sản xuất công nghiệp, áp suất phổ biến từ 0,6MPa đến 1,0MPa, nên hầu hết là máy sấy áp suất bình thường. Tuy nhiên, một số ngành yêu cầu áp suất cao, ví dụ ngành laser cần 16 bar, hoặc một số ngành khác cần máy sấy khí nén áp suất cao. Chúng tôi có thể tùy chỉnh máy sấy lên đến 100 bar.
Nhiệt độ khí đầu vào và nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ quyết định lựa chọn loại máy sấy. Ví dụ, máy sấy lạnh có hai loại: nhiệt độ bình thường (50°C) và nhiệt độ cao (80°C). Ở các nước có nhiệt độ cao như Pakistan hay Trung Đông, cần chọn loại nhiệt độ cao và thường chọn model lớn hơn để đảm bảo hiệu quả loại nước và tránh máy ngừng hoạt động.
Đối với máy sấy hấp thụ (desiccant), nhiệt độ khí đầu vào thường không vượt quá 40°C. Nếu cao hơn, hiệu quả hấp thụ giảm. Lúc này có thể chọn máy sấy loại HOC.
Yêu cầu điểm sương của máy sấy khí nén
Điểm sương khác nhau thì cấu hình thiết bị khác nhau và giá thành cũng khác. Máy sấy lạnh thường có điểm sương từ 2 đến 10°C. Ví dụ, máy sấy lạnh có thể đạt điểm sương rất thấp nhưng yêu cầu điều kiện vận hành chuẩn 25°C và 7 bar.
Các ngành khác nhau yêu cầu điểm sương khác nhau:
Ngành dược phẩm: ≤ -40°C
Ngành PCB: ≤ -20°C
Ngành tách khí: ≤ -70°C
Nếu yêu cầu điểm sương -70°C, cần chọn máy sấy kết hợp, hoặc sử dụng máy sấy lạnh kèm bộ lọc trước máy sấy hấp thụ.
Các yếu tố khác khi chọn máy sấy khí nén
Điện áp và tần số: khác nhau giữa các nước, ví dụ Bắc Mỹ 220V/60Hz/1 pha hoặc 380V/60Hz/3 pha. Cần tùy chỉnh máy nén lạnh phù hợp.
Vật liệu: một số ngành yêu cầu inox, ví dụ dược phẩm hoặc pin lithium. Máy sấy inox sẽ đắt hơn.
Yêu cầu môi trường: máy sấy lạnh thường dùng gas R22, nhưng châu Âu và Mỹ yêu cầu gas thân thiện môi trường như R134a, R407C, R410a.
Làm mát bằng không khí hay nước: máy sấy lưu lượng nhỏ dùng làm mát bằng không khí, trên 120 m³/phút cần làm mát bằng nước. Máy làm mát bằng nước không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường cao nhưng cần hệ thống nước làm mát, tăng chi phí.
Tiết kiệm năng lượng:
Máy sấy lạnh tần số cố định đáp ứng công suất tối đa nhưng lãng phí khi nhu cầu thấp. Máy tần số biến thiên tiết kiệm năng lượng.
Máy sấy hấp thụ không nhiệt (heatless) tiêu tốn ~15% khí tái sinh. Loại vi gia nhiệt ~8%, tiết kiệm 40%. Loại zero air-loss 0% khí tái sinh, tiết kiệm ~70% nhưng chi phí cao hơn.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.